credit crunch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit crunch+ Noun
- khủng hoảng tín dụng
- thu hẹp tín dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
liquidity crisis squeeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit crunch"
Lượt xem: 1004